Từ điển cambridge.

BRIDGE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Từ điển cambridge. Things To Know About Từ điển cambridge.

Trang web toàn cầu của chúng tôi bao gồm các tài liệu học tập, trò chơi, bài tập, từ vựng và đọc hiểu về tiếng Anh cho phụ huynh và học sinh. Bạn có thể cập nhật mọi hoạt động …CRISIS - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho CRISIS: a situation or time that is very dangerous or difficult: : Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh - Cambridge DictionaryCERTIFICATE ý nghĩa, định nghĩa, CERTIFICATE là gì: 1. an official document that states that the information on it is true: 2. the qualification that…. Tìm hiểu thêm.Có câu hỏi về từ điển? Hãy xem khảo Trang trợ giúp của chúng tôi. Chúng tôi cũng cung cấp những hướng dẫn cho các ngữ âm được dùng trong từ điển này, và một danh sách giải thích cho các nhãn mà chúng tôi sử dụng. Đọc thêm

Từ điển Oxford được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford, trong khi Từ điển Cambridge được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Cambridge. Các từ điển có các … SALE ý nghĩa, định nghĩa, SALE là gì: 1. an act of exchanging something for money: 2. available to buy: 3. the department of a company…. Tìm hiểu thêm.

MANAGE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge DictionaryCambridge University has been praised as one of the best engineering universities in the world for its academic rigor and high academic standards. Updated May 23, 2023 thebestschoo...

DRIVER ý nghĩa, định nghĩa, DRIVER là gì: 1. someone who drives a vehicle: 2. a computer program that makes it possible for a computer to…. Tìm hiểu thêm.TO - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary THIS ý nghĩa, định nghĩa, THIS là gì: 1. used for a person, object, idea, etc. to show which one is referred to: 2. used when you…. Tìm hiểu thêm. DICTIONARY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

several cities announced new options, from Cambridge, Massachusetts to Aurora, Colorado. Read about the latest small business grant opportunities below. The American Rescue Plan Ac...

ABOUT ý nghĩa, định nghĩa, ABOUT là gì: 1. on the subject of, or connected with: 2. to take action to solve a problem: 3. positioned…. Tìm hiểu thêm.

ABOUT ý nghĩa, định nghĩa, ABOUT là gì: 1. on the subject of, or connected with: 2. to take action to solve a problem: 3. positioned…. Tìm hiểu thêm. SHIP ý nghĩa, định nghĩa, SHIP là gì: 1. a large boat for travelling on water, especially across the sea: 2. to send something, usually…. Tìm hiểu thêm.SMARTPHONE ý nghĩa, định nghĩa, SMARTPHONE là gì: 1. a mobile phone that can be used as a small computer and that connects to the internet: 2. a…. Tìm hiểu thêm.MISSION ý nghĩa, định nghĩa, MISSION là gì: 1. an important job, especially a military one, that someone is sent somewhere to do: 2. any work…. Tìm hiểu thêm.MANAGE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary500+ Từ vựng Flyers Cambridge theo chủ đề cập nhật đầy đủ nhất năm 2023. By Nga Lương. October 25, 2023. 0. 131. Từ vựng Flyers Cambridge. Chứng chỉ Cambridge Flyers là cấp độ cao nhất trong thang bài thi YLE, để chinh phục được kỳ thi này không hề dễ dàng. Trẻ cần nắm chắc từ ...WELL-BEING ý nghĩa, định nghĩa, WELL-BEING là gì: 1. the state of feeling healthy and happy: 2. the state of feeling healthy and happy: 3. the…. Tìm hiểu thêm.

SALE ý nghĩa, định nghĩa, SALE là gì: 1. an act of exchanging something for money: 2. available to buy: 3. the department of a company…. Tìm hiểu thêm.CRISIS - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho CRISIS: a situation or time that is very dangerous or difficult: : Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh - Cambridge Dictionary Miễn phí từ Tiếng Anh đến Tiếng Việt người dịch có âm thanh. Dịch từ, cụm từ và câu. It's time to put this cool little city in eastern Ohio on your travel map. Here's why. Salt Fork State Park offers boating, fishing, hunting, hiking, and a dog park, but the scenic...Tự học phát âm tại nhà với từ điển Cambridge Nhận biết cấp độ từ vựng khi tra. Bạn có thắc mắc những ký hiệu như: A1, A2, B1, B2, C1, C2 khi tra từ điển là để làm gì không. Đó chính là cấp độ từ vựng tiếng anh của một từ hay một cụm từ.INSTALLATION ý nghĩa, định nghĩa, INSTALLATION là gì: 1. the act of putting furniture, a machine, or a piece of equipment into position and making it…. Tìm hiểu thêm.

ANXIETY ý nghĩa, định nghĩa, ANXIETY là gì: 1. an uncomfortable feeling of nervousness or worry about something that is happening or might…. Tìm hiểu thêm.

Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh thông dụng cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.ANXIETY ý nghĩa, định nghĩa, ANXIETY là gì: 1. an uncomfortable feeling of nervousness or worry about something that is happening or might…. Tìm hiểu thêm.In today’s digital age, user experience plays a crucial role in the success of any online platform. Whether it’s an e-commerce website, a social media app, or an educational platfo...SHIP ý nghĩa, định nghĩa, SHIP là gì: 1. a large boat for travelling on water, especially across the sea: 2. to send something, usually…. Tìm hiểu thêm.IDENTIFICATION ý nghĩa, định nghĩa, IDENTIFICATION là gì: 1. the act of recognizing and naming someone or something: 2. an official document that shows or…. Tìm hiểu thêm.The city of Palm Springs, California is known for its sunny skies, luxurious resorts, and vibrant nightlife. But beneath the surface of this picturesque desert oasis lies a darker ...

SEEM ý nghĩa, định nghĩa, SEEM là gì: 1. to give the effect of being; to be judged to be: 2. to give the effect of being; to be judged…. Tìm hiểu thêm.

DICTIONARY ý nghĩa, định nghĩa, DICTIONARY là gì: 1. a book that contains a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives…. Tìm hiểu thêm.

PLACE ý nghĩa, định nghĩa, PLACE là gì: 1. an area, town, building, etc.: 2. a home: 3. a suitable area, building, situation, or…. Tìm hiểu thêm.Cambridge English cung cấp các kỳ thi chuyên sâu giúp cho hàng triệu người học tiếng Anh và chứng tỏ khả năng của mình. Bài thi online miễn phí và nhanh chóng cho các kỳ thi …Cambridge Dictionary has announced ‘hallucinate’ as its Word of the Year 2023, the news follows a year-long surge in interest in generative artificial intelligence (AI). Find meanings and definitions of words with pronunciations and translations in English and other languages. Explore the Cambridge Dictionary with word games, blog posts, word of the day and more. Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất. Trang web của Cambridge Dictionary cung cấp nhiều từ điển tiếng Anh, bản dịch và từ đồng nghĩa cho các ngôn ngữ khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm, duyệt, nghe âm và học từ điển … Có câu hỏi về từ điển? Hãy xem khảo Trang trợ giúp của chúng tôi. Chúng tôi cũng cung cấp những hướng dẫn cho các ngữ âm được dùng trong từ điển này, và một danh sách giải thích cho các nhãn mà chúng tôi sử dụng. Đọc thêm SURFACE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge DictionaryDICTIONARY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge DictionaryCambridge Dictionary has announced ‘hallucinate’ as its Word of the Year 2023, the news follows a year-long surge in interest in generative artificial intelligence (AI).

VARIETY ý nghĩa, định nghĩa, VARIETY là gì: 1. the characteristic of often changing and being different: 2. a different type of something: 3…. Tìm hiểu thêm.CAMERA ý nghĩa, định nghĩa, CAMERA là gì: 1. a device for taking photographs or making films or television programmes: 2. appearing on a…. Tìm hiểu thêm.STRESS ý nghĩa, định nghĩa, STRESS là gì: 1. great worry caused by a difficult situation, or something that causes this condition: 2. a…. Tìm hiểu thêm. FLAT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Instagram:https://instagram. this is my lawyer dawgnaan flour wsj crossword cluetv w52 pillthe eras tour schedule -CUM- ý nghĩa, định nghĩa, -CUM- là gì: 1. used to join two nouns, showing that a person or thing does two things or has two purposes…. Tìm hiểu thêm. neighborhoodscout.amazon church hats FOOL ý nghĩa, định nghĩa, FOOL là gì: 1. a person who behaves in a silly way without thinking: 2. to trick someone or make someone…. Tìm hiểu thêm. nyc lottery win 4 results FLAT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge DictionaryHONOR ý nghĩa, định nghĩa, HONOR là gì: 1. US spelling of honour 2. a quality that combines respect, being proud, and honesty: 3. in order…. Tìm hiểu thêm.